Máy đo thân nhiệt

  • KHO BÀI
    TẬP LUYỆN DỊCH HỢP ĐỒNG VÀ VĂN BẢN
    THỰC TẾ

     VIỆT-TRUNG; TRUNG-VIỆT

    HSK5; HSK6 THAM KHẢO
    NGAY NHÉ!

  •     Hình từ internet
  • 体温计
  • 體溫計
  • Tǐwēnjì

  • 红外体温计
  • 紅外體溫計
  • Hóngwài tǐwēnjì
  • Máy đô nhiệt độ cơ thể
  • Máy đô nhiệt độ hồng ngoại

  • 便携式红外体温计
  • 便攜式紅外體溫計
  • Biànxiéshì hóngwài tǐwēnjì
  • Máy đo thân nhiệt cầm tay

  • 手提式红外测温仪
  • 手提式紅外測溫儀
  • Shǒutí shì hóngwài cè wēn yí
  • Nhiệt kế điện tử đo thân nhiệt
  • Học dịch tiếng Trung online quá dễ!
Bạn biết từ này chưa?  Xe hút (rút) hầm cầu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *