Tấm lắng Lamen



  • 兰美拉斜板沉淀
  • 蘭美拉斜板沉澱
  • Lán měi lā xié bǎn chéndiàn
Bạn biết từ này chưa?  Độ võng (dây)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *