Thời hạn nâng lương

Thời hạn nâng lương là gì?

Thời hạn nâng lương là khoảng thời gian xác định trong hợp đồng lao động hoặc quy định của công ty, trong đó nhân viên sẽ được xem xét để tăng lương. Thời gian này có thể được xác định theo các yếu tố như hiệu quả công việc, sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên hoặc theo các quy định chung của công ty. Thời hạn nâng lương (tăng lương) giúp tạo động lực cho nhân viên cải thiện hiệu suất và thăng tiến trong công việc.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Thời hạn nâng lương tiếng Trung là gì?

1# 加薪期限 (jiā xīn qī xiàn) (Danh từ)

2# 涨薪期限 / 漲薪期限 / Zhǎng xīn qíxiàn (Danh từ)

Tiếng Anh: Salary Increase Deadline

Ví dụ tiếng Trung với từ 加薪期限

根据公司规定,每位员工的加薪期限为一年。

Theo quy định của công ty, thời hạn nâng lương cho mỗi nhân viên là một năm.

According to company regulations, the salary increase deadline for each employee is one year.

Từ vựng liên quan

  • Phúc lợi nhân viên tiếng Trung: 员工福利 (yuán gōng fú lì) (Danh từ)
  • Thưởng tiếng Trung: 奖金 (jiǎng jīn) (Danh từ)
  • Chế độ lương thưởng tiếng Trung: 薪酬制度 (xīn chóu zhì dù) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Đặc điểm và công dụng của thời hạn nâng lương

Thời hạn nâng lương là yếu tố quan trọng trong các chính sách đãi ngộ của công ty, tạo động lực cho nhân viên phấn đấu để đạt được kết quả công việc tốt hơn. Việc xác định rõ thời gian và điều kiện nâng lương giúp người lao động biết được mục tiêu và lộ trình thăng tiến trong công việc, từ đó tăng cường hiệu quả làm việc và sự hài lòng trong công ty.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Ứng dụng thực tế

Thời hạn nâng lương là một phần quan trọng trong các chính sách quản lý nhân sự tại các công ty, giúp công ty duy trì nhân sự chất lượng và nâng cao năng suất lao động. Thông qua việc nâng lương đúng hạn, công ty có thể khuyến khích nhân viên phát huy tối đa khả năng của mình và gắn bó lâu dài với công ty.

Kiểu chữ La Mã tiếng Trung là gì?

Sổ kỷ yếu tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Thăng tiến trong công việc tiếng Trung: 职业晋升 (zhí yè jìn shēng) (Danh từ)
  • Đánh giá hiệu suất tiếng Trung: 绩效评估 (jì xiào píng gū) (Danh từ)
  • Chính sách nhân sự tiếng Trung: 人力资源政策 (rén lì zī yuán zhèng cè) (Danh từ)

Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 1

Chữa bài tập luyện dịch 6 – 外贸业务信函(1)

Để lại một bình luận