---

Trao học bổng



  • 赠与奖学金
  • 贈與獎學金
  • Zèngyǔ jiǎngxuéjīn
Bạn biết từ này chưa?  Một tay che cả bầu trời
---

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *