Ván cừ

  •     Hình từ internet
  • 钢板桩
  • 鋼板樁
  • Gāngbǎn zhuāng
  • Steel sheet pile
  • Cừ thép, cừ Larsen, cọc bản


Bạn biết từ này chưa?  Trát vữa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *