Lính cứu hỏa


  • 消防人员
  • 消防人員
  • Xiāofáng rényuán
  • Fireman
Bạn biết từ này chưa?  Chỉ huy trưởng công trường

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *