Hành chínhMáy tính xách tay (laptop) 笔记本电脑 筆記本電腦 Bǐjìběn diànnǎo 手提电脑 手提電腦 Shǒutí diànnǎo Bạn tham khảo thêm nhé! Tra soát-Rà soát tiếng Trung là gì? Máy tính để bàn Ipad