Năng lực trình độ chuyên môn


  • 职业资格
  • 職業資格
  • Zhíyè zīgé
Bạn biết từ này chưa?  Vượt qua thời gian thử việc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *