Nước tăng lực

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Làm bài tập xếp câu có đáp án MIỄN PHÍ:

这些/能/你/看到/我/爱/让/对你的/玫瑰花

使用过/她 /护肤品/很多/都/好转/不见

这种/中老年消费者/产品/针对/主要

 

nc tang luc

提神饮料 / 提神飲料

Tíshén yǐnliào

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Thực phẩm-Món ăn

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG – ĐƯỢC TẶNG NGAY HỌC
PHÍ 1 THÁNG HỌC DỊCH ONLINE – HDO 

 

 

Để lại một bình luận