Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游
马凳筋 / 馬凳筋 / Mǎ dèng jīn
支撑钢筋 / 支撐鋼筋 / Zhīchēng gāngjīn
铁马 / 鐵馬 / Tiěmǎ
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục XÂY DỰNG
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Quay lại Trang chủ
—
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG
để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ
ĐT/ZALO: 0936.083.856