Lệ phí đăng kiểm tiếng Trung là gì?

Lệ phí đăng kiểm là gì?

Lệ phí đăng kiểm là khoản phí mà cá nhân hoặc tổ chức phải trả khi thực hiện thủ tục đăng kiểm phương tiện giao thông, như ô tô, xe máy hoặc các phương tiện cơ giới khác. Mục đích của lệ phí này là để đảm bảo phương tiện tuân thủ các quy định về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

AVvXsEhL dyoSvPePyMVFX5 nDOj6YUO0jCpSlAPdd2wcKeBIaMlWeUJR7silKvFjTJL10hfGuaXqdF0LyMFeiV 3missQyDziQnOqelsMq2DxtsVQvYAuopBqjstkVNI7FROR5FdrADx8P0bXSAq9nPi9

Hình ảnh minh họa về lệ phí đăng kiểm

Lệ phí đăng kiểm tiếng Trung là gì?

Lệ phí đăng kiểm tiếng Trung: 注册费用 / 註冊費用 (zhù cè fèi yòng) (Danh từ)

Tiếng Anh: Registration Fee

Ví dụ tiếng Trung với từ 注册费用

每辆车在进行年检时都需要缴纳注册费用。

Dịch tiếng Việt: Mỗi chiếc xe đều phải trả lệ phí đăng kiểm khi thực hiện kiểm tra định kỳ hàng năm.

English translation: Each vehicle needs to pay the registration fee when undergoing annual inspection.

Từ vựng liên quan

  • Đăng kiểm tiếng Trung: 登记检验 (dēng jì jiǎn yàn) (Danh từ)
  • Phương tiện giao thông tiếng Trung: 交通工具 (jiāo tōng gōng jù) (Danh từ)
  • Kiểm tra kỹ thuật tiếng Trung: 技术检查 (jì shù jiǎn chá) (Động từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Đặc điểm và công dụng của lệ phí đăng kiểm

Lệ phí đăng kiểm là một khoản chi phí không thể thiếu khi thực hiện việc đăng kiểm phương tiện giao thông. Việc thu phí này giúp các cơ quan chức năng có thể kiểm tra và đảm bảo các phương tiện hoạt động đúng quy định, góp phần vào việc bảo vệ an toàn giao thông và môi trường. Lệ phí đăng kiểm còn được sử dụng để duy trì hệ thống cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ kiểm tra phương tiện.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Lập vi bằng tiếng Trung là gì?

Ứng dụng thực tế

Lệ phí đăng kiểm được áp dụng rộng rãi tại các trung tâm đăng kiểm trên toàn quốc. Các chủ phương tiện giao thông cần nộp lệ phí này để có thể duy trì giấy tờ hợp lệ và đảm bảo phương tiện đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật. Hệ thống đăng kiểm giúp phát hiện sớm các vấn đề về kỹ thuật, từ đó hạn chế tai nạn và các sự cố giao thông.

Thẻ tạm trú tiếng Trung là gì?

Bài tập dịch 1 – 告别词

Các từ vựng liên quan

  • Giấy đăng kiểm tiếng Trung: 检验证明 (jiǎn yàn zhèng míng) (Danh từ)
  • Phương tiện cơ giới tiếng Trung: 机动车 (jī dòng chē) (Danh từ)
  • Thủ tục hành chính tiếng Trung: 行政手续 (xíng zhèng shǒu xù) (Danh từ)

500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

500 từ ngành Ô-TÔ tiếng Trung


Mời bạn nghe truyện Admin dịch và đọc

Đăng ký kênh ủng hộ Admin nhé! 谢谢!

Để lại một bình luận