Bê-tông phun khô/phun ướt

  • be+tong+phun+kho
  • Hình từ internet

  • 1- Phun khô
  • 干喷混凝土
  • 幹噴混凝土
  • Gàn pēn hùnníngtǔ

  • 2- Phun ướt
  • 湿喷混凝土
  • 濕噴混凝土
  • Shī pēn hùnníngtǔ

Để lại một bình luận