Dung môi pha sơn

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

油漆稀释剂

油漆稀釋劑

Yóuqī xīshì jì

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục CHẤT HÓA HỌC

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận