Gậy gỗ/ba-toong

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

KHO CÂU HỢP ĐỒNG dành cho các bạn CẦN HỌC DỊCH hoặc CẦN ĐÁP ÁN NHANH

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

gay go

1- 手杖 / Shǒuzhàng

2- 拐棍 / Guǎigùn

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận