Ủy nhiệm chi tiếng Trung là gì? – Ủy nhiệm chi là một hình thức giao dịch phổ biến trong đời sống và kinh doanh, cho phép một người (người ủy quyền) ủy quyền cho người khác (người được ủy quyền) thực hiện các giao dịch tài chính thay mặt mình.
500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Ví dụ: ủy quyền cho nhân viên rút tiền mặt từ tài khoản công ty, ủy quyền cho con cái chi tiêu một khoản tiền nhất định, v.v. Ủy nhiệm chi mang lại sự tiện lợi trong quản lý tài chính và giúp tiết kiệm thời gian.
付款委托书 / 付款委託書
Fùkuǎn wěituō shū
委托付款结算 / 委託付款結算
Wěituō fùkuǎn jiésuàn
Payment order
请您填写并签署这份付款委托书,以便我们能按您的指示将款项汇入指定账户。
Xin ông/bà vui lòng điền và ký vào giấy ủy nhiệm thanh toán này để chúng tôi có thể chuyển khoản theo chỉ thị của ông/bà vào tài khoản đã chỉ định.
由于事务繁忙,他提交了一份付款委托书,授权他的助理代为处理相关款项的支付事宜。
Do bận nhiều việc, anh ấy đã nộp một giấy ủy nhiệm thanh toán, ủy quyền cho trợ lý của mình thay mặt xử lý các vấn đề thanh toán liên quan.
—
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN nhé!
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ủy nhiệm chi đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Nhờ có UNC, các giao dịch tài chính được thực hiện nhanh chóng, thuận tiện và an toàn hơn. Đặc biệt, trong trường hợp người ủy quyền không có điều kiện thực hiện giao dịch trực tiếp, ủy nhiệm chi là giải pháp tối ưu.
Cách thực hiện ủy nhiệm chi
Thông thường, bạn cần chuẩn bị một bản UNC có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (như ngân hàng, công ty chứng khoán). Trong bản ủy nhiệm chi, cần ghi rõ thông tin của người ủy quyền, người được ủy quyền, phạm vi ủy quyền và thời hạn hiệu lực.