Cặp từ trái nghĩaNhanh nhạy – Chậm chạp * Nhanh nhạy 灵敏 靈敏 Língmǐn * Chậm chạp 迟钝 遲鈍 Chídùn Bạn tham khảo thêm nhé! Kiên quyết - Do dự Nồi chống dính Gọn gàng – Lôi thôi