Cặp từ trái nghĩaThanh tú – Xấu xí * Thanh tú, tuấn tú, đẹp đẽ (Dáng vẻ, tướng mạo) 俊秀 Jùnxiù *Xấu xí, khó coi 丑陋 醜陋 Chǒulòu Bạn tham khảo thêm nhé! Gọn gàng - Lôi thôi Cột định hình Trà Mao Phong