Thanh tú – Xấu xí

 

  • * Thanh tú, tuấn tú, đẹp đẽ
  •  (Dáng vẻ, tướng mạo)
  • 俊秀
  • Jùnxiù

  • *Xấu xí, khó coi
  • 丑陋
  • 醜陋
  • Chǒulòu

Để lại một bình luận