Từ chưa phân loạiBị chững lại, tạm hoãn lại 暂缓 暫緩 Zàn huǎn Bạn tham khảo thêm nhé! Bị ẩm tiếng Trung là gì? Mâm nghiền Thông số kỹ thuật tiếng Trung là gì?