Cặp từ trái nghĩaRộng rãi – Chặt chẽ * Rộng rãi độ lượng 宽厚 寬厚 Kuānhòu * Chặt chẽ, nghiệt ngã, cay nghiệt 刻薄 Kèbó Bạn biết từ này chưa? Tỉnh táo - Mơ hồ --- Bốc thăm trúng thưởng Chất cản quang