Cặp từ trái nghĩaRộng rãi – Chặt chẽ * Rộng rãi độ lượng 宽厚 寬厚 Kuānhòu * Chặt chẽ, nghiệt ngã, cay nghiệt 刻薄 Kèbó Bạn tham khảo thêm nhé! Kiên nhẫn - Nôn nóng Bốc thăm trúng thưởng tiếng Trung là gì? Chất cản quang