Gọt hàm là gì?
Gọt hàm là một thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ nhằm thu gọn phần xương hàm dưới, giúp khuôn mặt trở nên thon gọn và cân đối hơn. Thủ thuật này thường được áp dụng cho những người có khuôn mặt vuông, góc cạnh do xương hàm phát triển mạnh. Gọt hàm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn có thể cải thiện sự tự tin và hài hòa đường nét khuôn mặt, đặc biệt phổ biến trong các nền văn hóa coi trọng chuẩn mặt V-line như Hàn Quốc, Việt Nam, Trung Quốc.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)
Gọt hàm tiếng Trung là gì?
磨腮骨 / 磨腮骨 (Mó sāi gǔ) (Động từ)
Tiếng Anh: Jaw reduction surgery / Mandible contouring
Ví dụ tiếng Trung với từ 磨腮骨
她为了让脸型更小巧,决定去做磨腮骨手术。
Cô ấy quyết định đi gọt hàm để khuôn mặt trông nhỏ gọn hơn.
She decided to undergo jaw reduction surgery to make her face look slimmer.
Từ vựng liên quan
- Gọt cằm tiếng Trung: 磨下巴 (Mó xià ba) (Động từ)
- Phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Trung: 整形手术 (Zhěng xíng shǒu shù) (Danh từ)
- Xương hàm tiếng Trung: 下颌骨 (Xià hé gǔ) (Danh từ)
Download sách TỰ HỌC TIẾNG QUẢNG ĐÔNG VÀ QUAN THOẠI
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng của từ này
“磨腮骨” là thuật ngữ y học – thẩm mỹ dùng để chỉ kỹ thuật mài hoặc cắt phần xương hàm hai bên má nhằm tạo gương mặt thon gọn. Đây là một trong những thủ thuật phổ biến tại các trung tâm thẩm mỹ lớn ở châu Á. Việc sử dụng từ này thường gặp trong văn bản tư vấn làm đẹp, hợp đồng phẫu thuật hoặc truyền thông quảng cáo.
Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Từ “磨腮骨” được sử dụng trong ngành phẫu thuật thẩm mỹ, bài viết về làm đẹp, trao đổi y khoa hoặc các diễn đàn thảo luận về cải thiện ngoại hình. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong các tư liệu truyền thông sức khỏe hoặc bảng giá dịch vụ tại thẩm mỹ viện.
Tiêm thủy quang tiếng Trung là gì?