Cặp từ trái nghĩaMở màn – Kết thúc * Mở màn 开场 開場 Kāichǎng *Kết thúc 收场 收場 Shōuchǎng Bạn tham khảo thêm nhé! Yên tĩnh - Huyên náo Ngôi sao nhí Giáo xứ