Bể tách mỡ tiếng Trung là gì?

Bể tách mỡ là gì?

Bể tách mỡ là một công trình được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, giúp loại bỏ mỡ và dầu có trong nước thải. Mỡ và dầu có thể gây ô nhiễm môi trường và làm tắc nghẽn các hệ thống thoát nước. Bể tách mỡ giúp giảm thiểu tác hại của các chất này và bảo vệ các hệ thống xử lý nước thải khỏi những ảnh hưởng tiêu cực.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

BE+TACH+MO

Bể tách mỡ tiếng Trung là gì?

Bể tách mỡ tiếng Trung:

脱脂池 (tuō zhī chí) (Danh từ)

Tiếng Anh: Grease Trap

Ví dụ tiếng Trung với từ 脱脂池

餐厅的厨房需要安装脱脂池,以避免油脂污染水管。

Nhà bếp của nhà hàng cần lắp đặt bể tách mỡ để tránh ô nhiễm dầu mỡ trong hệ thống ống nước.

The restaurant’s kitchen needs to install a grease trap to prevent oil contamination in the plumbing system.

Từ vựng liên quan

  • Dầu mỡ tiếng Trung: 油脂 (yóu zhī) (Danh từ)
  • Hệ thống xử lý nước thải tiếng Trung: 污水处理系统 (wū shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) (Danh từ)
  • Hệ thống thoát nước tiếng Trung: 排水系统 (pái shuǐ xì tǒng) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Mực chống giả tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của bể tách mỡ

Bể tách mỡ giúp loại bỏ các chất béo, dầu mỡ có trong nước thải, đặc biệt là từ các nhà hàng, khách sạn, hoặc các khu vực chế biến thực phẩm. Bể tách mỡ giúp bảo vệ các hệ thống thoát nước và xử lý nước thải khỏi bị tắc nghẽn, đồng thời giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Làm bài test dịch nâng cao MIỄN PHÍ

Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?

Ứng dụng thực tế

Bể tách mỡ thường được sử dụng trong các nhà hàng, khu vực chế biến thực phẩm, và các cơ sở sản xuất thực phẩm để xử lý dầu mỡ trước khi nước thải được đưa vào hệ thống xử lý chính. Nó không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giúp giảm chi phí bảo trì hệ thống thoát nước.

500 từ vựng về SX linh kiện điện tử tiếng Trung

500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung

Các từ vựng liên quan

  • Chất thải hữu cơ tiếng Trung: 有机废物 (yǒu jī fèi wù) (Danh từ)
  • Bể xử lý nước thải tiếng Trung: 污水处理池 (wū shuǐ chǔ lǐ chí) (Danh từ)
  • Ống nước tiếng Trung: 水管 (shuǐ guǎn) (Danh từ)

Phiếu xuất kho tiếng Trung là gì?

Rửa phun tiếng Trung là gì?

Download TỪ ĐIỂN TRUNG-VIỆT 60.000 từ


Để lại một bình luận