Bệnh bướu cổ

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

benh buou co

甲状腺肿 / 甲狀腺腫 

Jiǎzhuàngxiàn zhǒng

Goitre

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Tham khảo thêm từ vựng chuyên ngành Y-DƯỢC-BỆNH

Quay lại Trang chủ

Mời bạn tham gia group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận