Khai báo y tế tiếng Trung là gì?

Khai báo y tế

Khai báo y tế là quy trình mà các cá nhân cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe của mình, đặc biệt là khi có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm, để phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh. Điều này giúp cơ quan chức năng có thể theo dõi và xử lý kịp thời, ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật trong cộng đồng.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Phân biệt 代表处và办事处

Khai báo y tế tiếng Trung là gì?

Khai báo y tế tiếng Trung là gì?

健康申报 / 健康申報 (Jiàn kāng shēn bào) (Danh từ)

English: Health declaration

Ví dụ tiếng Trung với từ 健康申报

所有入境人员需要进行健康申报以确保公共卫生安全。
Tất cả hành khách nhập cảnh cần thực hiện khai báo y tế để đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.
All incoming travelers are required to complete a health declaration to ensure public health safety.

Từ vựng liên quan

  • Thông tin y tế tiếng Trung: 医疗信息 (Yī liáo xìn xī) (Danh từ)
  • Dịch bệnh tiếng Trung: 疾病 (Jí bìng) (Danh từ)
  • Phòng chống dịch bệnh tiếng Trung: 疫病防控 (Yì bìng fáng kòng) (Danh từ)

Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đề #1 – luyện thi HSK 4 online – Miễn phí

Đặc điểm và công dụng của khai báo y tế

Khai báo y tế giúp cơ quan chức năng phát hiện và kiểm soát các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm, đồng thời nhanh chóng đưa ra các biện pháp ngăn chặn dịch bệnh lây lan. Quy trình khai báo này cũng là một phần quan trọng trong các chiến lược phòng chống dịch bệnh toàn cầu.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 2)

Ứng dụng thực tế

Khai báo y tế là một biện pháp không thể thiếu trong các hoạt động quản lý dịch bệnh, đặc biệt trong các chuyến bay quốc tế hoặc các sự kiện đông người. Việc khai báo giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời là yếu tố quan trọng trong công tác kiểm soát dịch bệnh của các quốc gia.

Ngôi thai tiếng Trung là gì?

Tạp dề y tế tiếng Trung là gì?

Hội chứng tự làm đau bản thân tiếng Trung là gì?


 

Để lại một bình luận