Cặp từ trái nghĩaSung mãn / Suy kiệt * Sung mãn (Chức năng sinh lý) 亢进 亢進 Kàngjìn * Suy kiệt 衰竭 Shuāijié Truyện ngắn: 526 ĐÓA HỒNG Bạn biết từ này chưa? Đông lại - Hòa tan --- Hối lộ Tỷ suất tăng trưởng năm