---

Sung mãn / Suy kiệt

  •  * Sung mãn (Chức năng sinh lý)
  • 亢进
  • 亢進 
  • Kàngjìn

  • * Suy kiệt
  • 衰竭 
  • Shuāijié

  • Truyện ngắn: 526 ĐÓA HỒNG


Bạn biết từ này chưa?  Đông lại - Hòa tan
---

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *