Thép đai

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

thep dai

* Băng thép cuộn

 钢带 / 鋼帶 

Gāng dài

Steel belt

* Thép đai buộc cốt thép

箍钢 / 箍鋼 

Gū gāng

Hoop-iron

(Danh từ)

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục XÂY DỰNG

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận