Vắc-xin bất hoạt tiếng Trung là gì?

Vắc-xin bất hoạt

Vắc-xin bất hoạt là loại vắc-xin được chế tạo từ các vi sinh vật hoặc virus đã bị giết chết (bất hoạt), không còn khả năng gây bệnh nhưng vẫn có thể kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra phản ứng bảo vệ. Loại vắc-xin này được sử dụng để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra mà không gây nguy hiểm cho người tiêm.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Download 4 mẫu  giấy kẻ ô tập viết chữ Hán

Vắc-xin bất hoạt tiếng Trung là gì?

Vắc-xin bất hoạt tiếng Trung là gì?

灭活疫苗 / 滅活疫苗  (Miè huó yì miáo) (Danh từ)

English: Inactivated vaccine

Ví dụ tiếng Trung với từ 灭活疫苗

灭活疫苗可以有效地预防一些传染性疾病,且没有引发疾病的风险。
Vắc-xin bất hoạt có thể phòng ngừa hiệu quả một số bệnh truyền nhiễm mà không gây ra nguy cơ gây bệnh.
Inactivated vaccines can effectively prevent some infectious diseases without the risk of causing illness.

Từ vựng liên quan

  • Vắc-xin sống tiếng Trung: 活疫苗 (Huó yì miáo) (Danh từ)
  • Vắc-xin phòng bệnh tiếng Trung: 疫苗接种 (Yì miáo jiē zhǒng) (Danh từ)
  • Bệnh truyền nhiễm tiếng Trung: 传染病 (Chuán rǎn bìng) (Danh từ)

Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 2)

Đặc điểm và công dụng của vắc-xin bất hoạt

Vắc-xin bất hoạt giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể mà không làm gây ra bệnh. Vắc-xin này chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, chẳng hạn như cúm hoặc viêm gan. Nhờ vào việc không có khả năng gây bệnh, vắc-xin bất hoạt là một lựa chọn an toàn cho hầu hết mọi người, đặc biệt là cho những đối tượng có hệ miễn dịch yếu.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Ứng dụng thực tế

Vắc-xin bất hoạt được sử dụng rộng rãi trong các chiến dịch tiêm chủng phòng ngừa bệnh truyền nhiễm. Chúng được áp dụng trong nhiều loại vắc-xin phòng bệnh như cúm, viêm gan A và B, giúp giảm thiểu sự lây lan của các bệnh nguy hiểm và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Băng keo lụa y tế tiếng Trung là gì?

Men tim tiếng Trung là gì?

Hội chứng tự làm đau bản thân tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận