Bệnh điếc nghề nghiệp

  • Diec+nghe+nghiep
  • * 职业性聋
  • 職業性聾 
  • Zhíyè xìng lóng

  • * 职业性噪声聋
  • 職業性噪聲聾 
  • Zhíyè xìng zàoshēng lóng

Để lại một bình luận