Đứt gãy chuỗi cung ứng là gì?
Đứt gãy chuỗi cung ứng là tình trạng gián đoạn nghiêm trọng trong quá trình cung ứng hàng hóa, dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng, do những yếu tố như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, thiếu nguyên vật liệu, năng lực vận chuyển hạn chế hoặc chính sách kiểm soát nghiêm ngặt. Hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và làm tăng chi phí sản xuất – kinh doanh.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Đứt gãy chuỗi cung ứng tiếng Trung là gì?
供应链中断 / 供應鏈中斷 (Gōng yìng liàn zhōng duàn) (Danh từ)
Tiếng Anh: Supply chain disruption
Ví dụ tiếng Trung với từ 供应链中断
疫情导致全球范围内的供应链中断,许多企业陷入生产困境。
Dịch bệnh đã gây ra đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất.
The pandemic caused global supply chain disruptions, putting many businesses in production crisis.
Từ vựng liên quan
- Chuỗi cung ứng tiếng Trung: 供应链 / 供應鏈 (Gōng yìng liàn) (Danh từ)
- Gián đoạn tiếng Trung: 中断 / 中斷 (Zhōng duàn) (Động từ/Danh từ)
- Hậu cần tiếng Trung: 物流 (Wù liú) (Danh từ)
500 từ ngành MẠ ĐIỆN tiếng Trung
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “供应链中断” mô tả hiện tượng xảy ra trong lĩnh vực logistics và sản xuất – kinh doanh, gây ra bởi yếu tố nội tại hoặc ngoại cảnh như khủng hoảng y tế, chính trị, chiến tranh, lạm phát, hoặc thiếu hụt linh kiện. Việc đứt gãy chuỗi cung ứng có thể kéo theo đình trệ sản xuất, tăng giá thành và mất cân bằng thị trường.
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
“供应链中断” thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, tài liệu kinh tế – thương mại, bài viết phân tích ngành logistics, chiến lược quản lý rủi ro và các nghiên cứu về chuỗi giá trị toàn cầu. Người học tiếng Trung chuyên ngành kinh tế, quản trị chuỗi cung ứng, thương mại quốc tế nên sử dụng thành thạo cụm từ này.
Đăng ký nhãn hiệu thương mại tiếng Trung là gì?
Hợp đồng cầm cố tiếng Trung là gì?
Trích phần trăm từ lợi nhuận tiếng Trung là gì?