Tiền lạm phát tiếng Trung là gì?

Tiền lạm phát

Tiền lạm phát là hiện tượng khi chính phủ in quá nhiều tiền dẫn đến sự mất giá của đồng tiền và tăng trưởng mạnh mẽ của giá cả hàng hóa. Lạm phát kéo dài có thể gây ra sự bất ổn trong nền kinh tế, làm giảm giá trị thực của tiền tệ và ảnh hưởng đến sức mua của người dân.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Tiền lạm phát tiếng Trung là gì?

Tiền lạm phát tiếng Trung là gì?

滥发纸币 / 濫發紙幣 (Làn fā zhǐ bì) (Danh từ)

English: Inflationary currency issuance

Ví dụ tiếng Trung với từ 滥发纸币

滥发纸币会导致货币贬值,进而引发严重的通货膨胀。
Việc phát hành tiền quá mức có thể dẫn đến sự giảm giá của đồng tiền, gây ra lạm phát nghiêm trọng.
The excessive issuance of paper money leads to currency devaluation, which triggers severe inflation.

Từ vựng liên quan

  • Lạm phát tiếng Trung: 通货膨胀 (Tōng huò péng zhàng) (Danh từ)
  • Chính sách tiền tệ tiếng Trung: 货币政策 (Huò bì zhèng cè) (Danh từ)
  • Giảm phát tiếng Trung: 通货紧缩 (Tōng huò jǐn suō) (Danh từ)

Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Đặc điểm và công dụng của tiền lạm phát

Tiền lạm phát là kết quả của việc phát hành quá nhiều tiền trong nền kinh tế, gây ra sự mất cân đối giữa cung và cầu. Sự gia tăng giá trị tiền tệ trong một thời gian ngắn có thể làm giảm khả năng chi tiêu và tiết kiệm của người dân, dẫn đến tình trạng giá cả leo thang, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế quốc gia.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

Tiền lạm phát thường xảy ra trong các quốc gia có nền kinh tế không ổn định, đặc biệt là khi chính phủ tăng cường in tiền để đối phó với các vấn đề tài chính như nợ công hoặc khủng hoảng kinh tế. Đây là một vấn đề lớn cần được kiểm soát chặt chẽ thông qua các chính sách tiền tệ và kiểm soát lạm phát.


 

Để lại một bình luận