Gọt vỏ
Gọt vỏ là hành động dùng dao hoặc dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ lớp vỏ ngoài của thực phẩm, như trái cây, rau củ. Đây là một bước quan trọng trong việc chế biến thực phẩm, giúp thực phẩm sạch sẽ hơn, dễ ăn và có thể cải thiện hương vị.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践
Gọt vỏ tiếng Trung là gì?
削皮 (Xuē pí) (Danh từ)
English: Peel
Ví dụ tiếng Trung với từ 削皮
我用刀削皮,确保水果干净。
Tôi dùng dao để gọt vỏ, đảm bảo trái cây sạch sẽ.
I use a knife to peel the skin, ensuring the fruit is clean.
Từ vựng liên quan
- Gọt trái cây tiếng Trung: 削水果 (Xuē shuǐ guǒ) (Danh từ)
- Dao gọt vỏ tiếng Trung: 削皮刀 (Xuē pí dāo) (Danh từ)
- Vỏ trái cây tiếng Trung: 果皮 (Guǒ pí) (Danh từ)
Quay lại Trang chủ và xem SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Đề #1 – luyện thi HSK 4 online – Miễn phí
Đặc điểm và công dụng của việc gọt vỏ
Việc gọt vỏ giúp loại bỏ lớp vỏ cứng hoặc không ăn được của trái cây và rau củ, giúp chúng dễ dàng ăn hơn và giảm thiểu bụi bẩn hoặc hóa chất trên bề mặt. Ngoài ra, gọt vỏ còn giúp món ăn trở nên hấp dẫn hơn về mặt thẩm mỹ.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Việc gọt vỏ không chỉ áp dụng trong nhà bếp mà còn là một kỹ thuật quan trọng trong việc chuẩn bị thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là các sản phẩm trái cây đóng gói. Bên cạnh đó, gọt vỏ cũng là một phần trong quy trình làm đẹp hoặc chế biến các món ăn yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Dụng cụ mở đồ hộp tiếng Trung là gì?