Cặp từ trái nghĩaMát mẻ – Oi bức – Mát mẻ 凉快 涼快 Liángkuai – Oi bức 闷热 悶熱 Mēnrè Bạn tham khảo thêm nhé! Khai thông - Ách tắc Nói thẳng – Ấp úng Nóng nực