Nói thẳng – Ấp úng

  •  
  • NOI+THANG+ +AP+UNG
  • – Nói thẳng
  • 开门见山
  • 開門見山 
  • Kāiménjiànshān

  • – Ấp úng
  • 吞吞吐吐 
  • Tūntūntǔtǔ

Để lại một bình luận