Cặp từ trái nghĩaNói thẳng – Ấp úng – Nói thẳng 开门见山 開門見山 Kāiménjiànshān – Ấp úng 吞吞吐吐 Tūntūntǔtǔ Bạn tham khảo thêm nhé! Linh hoạt - Vụng về - Cứng nhắc Bệnh giun kim Mát mẻ – Oi bức