Máy xông hơi mặt

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Giải mã hiện tượng không có vân tay

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计

Phân tích sự khác nhau giữa 实际 và 实践

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

# 面部桑拿器 / 面部桑拿器

Miànbù sāngná qì

# 蒸汽美容仪 / 蒸汽美容儀

Zhēngqì měiróng yí

# 蒸脸器 / 蒸臉器

Zhēng liǎn qì

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục THẨM MỸ

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

 

Để lại một bình luận