Tay trói gà không chặt

Thế nào là ao hồ?

Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung

Phân biệt các từ 重新加工 / 返工 / 返修

Giải mã hiện tượng không có vân tay

Phân biệt 代表处và办事处

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Phân tích sự khác nhau giữa 贸易 và 商业

troi+ga+ko+chat

手无缚鸡之力

手無縛雞之力 

Shǒu wú fù jī zhī lì

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục THÀNH NGỮ – TỤC NGỮ

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG 

để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin hỗ trợ dịch thuật văn bản – CHI PHÍ HỢP LÝ

ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận