Chung cư tiếng Trung là gì?

Chung cư là gì?

Chung cư là loại hình nhà ở gồm nhiều căn hộ được xây dựng trong cùng một tòa nhà cao tầng, có kết cấu đồng bộ và sử dụng chung hệ thống hạ tầng như thang máy, hành lang, bãi đỗ xe, bảo vệ, phòng cháy chữa cháy… Chung cư phù hợp với đời sống đô thị hiện đại, tối ưu diện tích đất và đáp ứng nhu cầu nhà ở cho đông đảo cư dân.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Chung cư tiếng Trung là gì?

Chung cư tiếng Trung là gì?

公寓 / 公寓 (Gōng yù) (Danh từ)

Tiếng Anh: Apartment / Condominium (condo)

Ví dụ tiếng Trung với từ 公寓

他在市中心租了一套公寓,交通和生活都很方便。
Anh ấy thuê một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố, rất thuận tiện cho việc đi lại và sinh hoạt.
He rented an apartment in the city center, which is very convenient for commuting and daily life.

Từ vựng liên quan

  • Căn hộ tiếng Trung: 单元房 / 單元房 (Dān yuán fáng) (Danh từ)
  • Tòa nhà cao tầng tiếng Trung: 高层建筑 / 高層建築 (Gāo céng jiàn zhù) (Danh từ)
  • Khu dân cư tiếng Trung: 住宅区 / 住宅區 (Zhù zhái qū) (Danh từ)

Kinh nghiệm phát âm-nghe-nói tiếng Trung

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “公寓” mô tả loại hình nhà ở đô thị hiện đại, có nhiều tầng và chia thành nhiều căn hộ riêng biệt. Chung cư phù hợp với không gian hạn chế tại các thành phố lớn, góp phần giải quyết nhu cầu nhà ở và tạo nên cộng đồng dân cư tập trung với hệ thống dịch vụ khép kín.

Bài tập luyện dịch nội dung thực tế về Xây dựng

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

“公寓” thường được sử dụng trong hợp đồng thuê nhà, hồ sơ bất động sản, quảng cáo nhà đất, văn bản quy hoạch đô thị và lĩnh vực xây dựng. Người học tiếng Trung chuyên ngành bất động sản, xây dựng và luật nhà ở nên nắm rõ từ này để áp dụng hiệu quả trong công việc.

Căn hộ khép kín tiếng Trung là gì?

Nhà thông minh tiếng Trung là gì?

Căn hộ thông tầng tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận