Ống gen

Ống gen là gì?

Ống gen là một loại ống nhựa hoặc kim loại, thường được sử dụng trong các hệ thống điện và viễn thông để bảo vệ các dây cáp khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, độ ẩm, và các tác động cơ học. Ống gen giúp giữ cho các dây cáp không bị hư hại và đảm bảo an toàn trong quá trình lắp đặt và vận hành hệ thống.


Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Ống gen tiếng Trung là gì?

线管 / 線管 (xiàn guǎn) (Danh từ)

Tiếng Anh: Conduit

Ví dụ tiếng Trung với từ 线管

电工通常使用线管来保护电线免受损坏。

Thợ điện thường sử dụng ống gen để bảo vệ dây điện khỏi bị hư hại.

Electricians commonly use conduits to protect wires from damage.

Từ vựng liên quan

  • Dây điện tiếng Trung: 电线 (diàn xiàn) (Danh từ)
  • Hệ thống điện tiếng Trung: 电力系统 (diàn lì xì tǒng) (Danh từ)
  • Vỏ bảo vệ tiếng Trung: 保护罩 (bǎo hù zhào) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đèn led tiếng Trung là gì?

Đặc điểm và công dụng của ống gen

Ống gen có đặc điểm là chắc chắn, bền và chống chịu được các yếu tố tác động từ môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm, và các tác động cơ học. Nó giúp bảo vệ dây điện và các cáp viễn thông khỏi bị rò rỉ điện, cháy nổ, hoặc hư hại, đồng thời giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hệ thống. Ống gen có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như nhựa PVC, thép không gỉ, hoặc hợp kim nhôm.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Đèn sân khấu tiếng Trung là gì?

Ứng dụng thực tế

Ống gen được sử dụng trong các hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, và trong các dự án xây dựng để bảo vệ dây điện và các cáp truyền thông. Ngoài ra, ống gen còn được sử dụng trong các nhà máy, khu công nghiệp, và các cơ sở sản xuất để đảm bảo an toàn cho các hệ thống điện và cáp viễn thông.

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

500 từ chuyên ngành giày tiếng Trung

Các từ vựng liên quan

  • Điện dân dụng tiếng Trung: 家用电力 (jiā yòng diàn lì) (Danh từ)
  • Cáp viễn thông tiếng Trung: 通信电缆 (tōng xìn diàn lǎn) (Danh từ)
  • Bảo vệ điện tử tiếng Trung: 电气保护 (diàn qì bǎo hù) (Danh từ)

Phân tích sự khác nhau giữa 编号 và 号码

Đề #1 – luyện thi HSK 4 online – Miễn phí


 Trải nghiệm HỌC DỊCH TIẾNG TRUNG ONLINE CÓ ĐÁP ÁN với câu này nhé:

若乙方单方提前终止合同,预付款将归于甲

Để lại một bình luận