Cầu thủ nhập tịch tiếng Trung là gì?

Cầu thủ nhập tịch là gì?

Cầu thủ nhập tịch là những vận động viên bóng đá được một quốc gia khác cấp quyền công dân, cho phép họ thi đấu cho đội tuyển quốc gia của quốc gia đó. Việc nhập tịch giúp các cầu thủ này có thể tham gia các giải đấu quốc tế và cống hiến cho đội tuyển quốc gia mới, thay vì quốc gia gốc của mình.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

cầu thủ nhập tịch tiếng trung là gì

Cầu thủ nhập tịch

Cầu thủ nhập tịch tiếng Trung là gì?

Cầu thủ nhập tịch tiếng Trung:

归化球员 / 歸化球員 (guī huà qiú yuán) (Danh từ)

Tiếng Anh: Naturalized Player

Ví dụ tiếng Trung với từ 归化球员

这位归化球员在世界杯中为国家队贡献了许多进球。

Dịch tiếng Việt: Cầu thủ nhập tịch này đã đóng góp nhiều bàn thắng cho đội tuyển quốc gia trong World Cup.

English translation: This naturalized player contributed many goals to the national team in the World Cup.

Từ vựng liên quan

  • Nhập tịch tiếng Trung: 归化 (guī huà) (Động từ)
  • Cầu thủ bóng đá tiếng Trung: 足球运动员 (zú qiú yùn dòng yuán) (Danh từ)
  • Đội tuyển quốc gia tiếng Trung: 国家队 (guó jiā duì) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:

这些/能/你/看到/我/爱/让/对你的/玫瑰花

/最近/做菜,//但是//还是//不太好//厨艺

Đặc điểm và công dụng của cầu thủ nhập tịch

Cầu thủ nhập tịch giúp tăng cường sức mạnh cho đội tuyển quốc gia của họ bằng cách bổ sung những tài năng nổi bật từ các quốc gia khác. Việc nhập tịch không chỉ giúp cải thiện chất lượng đội bóng mà còn là một chiến lược nhằm thu hút sự chú ý của người hâm mộ và tạo cơ hội cho những tài năng có thể đóng góp cho thể thao của quốc gia mới.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Nhảy lò cò tiếng Trung là gì?

Ứng dụng thực tế

Cầu thủ nhập tịch được áp dụng phổ biến trong các giải đấu thể thao quốc tế, nhất là trong bóng đá, khi một quốc gia muốn cải thiện thành tích thi đấu của mình. Việc nhập tịch giúp các đội tuyển quốc gia có thể tận dụng tài năng bóng đá từ những nơi khác nhau, tạo ra sự đa dạng trong đội hình và nâng cao cơ hội chiến thắng.

Các cầu thủ nhập tịch còn có thể giúp tăng cường sự phát triển của nền bóng đá trong nước, qua việc chia sẻ kinh nghiệm thi đấu quốc tế và giúp phát triển các cầu thủ trẻ.

Trò chơi Zipline tiếng Trung là gì?

Xe đạp nước tiếng Trung là gì?

Các từ vựng liên quan

  • Đội tuyển quốc gia tiếng Trung: 国家足球队 (guó jiā zú qiú duì) (Danh từ)
  • Bóng đá quốc tế tiếng Trung: 国际足球 (guó jì zú qiú) (Danh từ)
  • Cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp tiếng Trung: 职业足球运动员 (zhí yè zú qiú yùn dòng yuán) (Danh từ)

Phân biệt 代表处và办事处

Bài tập dịch 5 – 欢迎某贸易代表团前来谈业务


Để lại một bình luận