Hồ sự cố là gì?
Hồ sự cố là một công trình chứa nước được xây dựng nhằm mục đích thu thập và lưu trữ nước từ các sự cố, như mưa lớn hoặc sự cố trong các hệ thống xử lý nước. Hồ sự cố giúp kiểm soát và giảm thiểu các tác động tiêu cực từ nước thải hoặc mưa bão, bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Hồ sự cố tiếng Trung là gì?
Hồ sự cố tiếng Trung:
事故水池 (shì gù shuǐ chí) (Danh từ)
(Trong ngành xử lý nước thải)
Tiếng Anh: Emergency Water Pool
Ví dụ tiếng Trung với từ 事故水池
在大型工厂中,事故水池用于存储突发事件中产生的废水。
Dịch tiếng Việt: Tại các nhà máy lớn, hồ sự cố được sử dụng để lưu trữ nước thải phát sinh từ các sự cố bất ngờ.
English translation: In large factories, emergency water pools are used to store wastewater generated from unexpected incidents.
Từ vựng liên quan
- Nước thải tiếng Trung: 废水 (fèi shuǐ) (Danh từ)
- Hệ thống xử lý nước tiếng Trung: 水处理系统 (shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) (Danh từ)
- Công trình xây dựng tiếng Trung: 建筑工程 (jiàn zhù gōng chéng) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Bạn tham khảo nhé: Mẫu câu Hợp đồng – Có đáp án
Đặc điểm và công dụng của hồ sự cố
Hồ sự cố có chức năng quan trọng trong việc thu thập và lưu trữ nước thải từ các sự cố, giúp tránh tình trạng ngập lụt và giảm thiểu ô nhiễm. Hồ sự cố thường được thiết kế để có thể xử lý lượng nước lớn trong thời gian ngắn, bảo vệ các khu vực dân cư và công trình xung quanh khỏi các tác động tiêu cực từ nước thải.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Đề #1 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Tại sao Trung Quốc ngừng phát hành tờ 2 nhân dân tệ? – Bài song ngữ
Ứng dụng thực tế
Hồ sự cố thường được sử dụng trong các nhà máy, khu công nghiệp, hoặc các khu vực có hệ thống xử lý nước lớn. Hồ sự cố giúp ngăn ngừa các tình huống ngập úng, bảo vệ môi trường và con người khỏi nguy cơ ô nhiễm. Công trình này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất và sinh hoạt.
Lò đốt nhiên liệu sinh khối tiếng Trung là gì?
Các từ vựng liên quan
- Hồ chứa nước tiếng Trung: 水池 (shuǐ chí) (Danh từ)
- Hệ thống thoát nước tiếng Trung: 排水系统 (pái shuǐ xì tǒng) (Danh từ)
- Quy trình xử lý tiếng Trung: 处理过程 (chǔ lǐ guò chéng) (Danh từ)
Đặt hàng theo hàng mẫu tiếng Trung là gì?
Mực chống giả tiếng Trung là gì?