Biên soạn là gì?
Biên soạn là quá trình tổ chức, sắp xếp và chỉnh lý nội dung để tạo ra một tài liệu, văn bản, giáo trình, kế hoạch hoặc quy định chính thức. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, hành chính, xuất bản và nghiên cứu.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Biên soạn, lập tiếng Trung là gì?
编制 / 編制 (Biān zhì) (Động từ)
编制/編制/Biānzhì
编写/編寫/Biānxiě
制定/Zhìdìng
拟定/擬定/Nǐdìng
Tiếng Anh: Compile / Formulate
Ví dụ tiếng Trung với từ 编制
这本教材是由多位专家共同编制的。
Giáo trình này được biên soạn bởi nhiều chuyên gia cùng nhau.
This textbook was compiled by a group of experts.
Từ vựng liên quan
- Soạn thảo văn bản tiếng Trung: 撰写文件 / 撰寫文件 (Zhuàn xiě wén jiàn) (Động từ)
- Chỉnh lý tài liệu tiếng Trung: 整理资料 / 整理資料 (Zhěng lǐ zī liào) (Động từ)
- Kế hoạch công tác tiếng Trung: 工作计划 / 工作計劃 (Gōng zuò jì huà) (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Đặc điểm và công dụng của từ này
“编制” là một từ chuyên ngành được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, quản trị công, kế hoạch và xuất bản. Nó thể hiện quá trình hệ thống hóa thông tin một cách khoa học để tạo nên các tài liệu mang tính chính thức hoặc học thuật.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung
Ứng dụng thực tế
Từ “编制” thường gặp trong các văn bản hành chính, báo cáo công việc, giáo trình, kế hoạch tài chính, hoặc đề án phát triển. Hiểu và sử dụng đúng từ này giúp tăng độ chính xác trong biên dịch, giao tiếp chuyên môn và học thuật.