Mủ cao-su

Hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!

LÀM BÀI THỬ MIỄN PHÍ NHÉ!

Mủ cao-su tiếng Trung là gì?

橡浆 / 橡漿 / Xiàng jiāng

Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Nguyên vật liệu

ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG – ĐƯỢC TẶNG NGAY HỌC
PHÍ 1 THÁNG HỌC DỊCH ONLINE 

Để lại một bình luận