Hãy làm quen trước với những bài tập luyện dịch văn bản, hợp đồng thực tế có đáp án như thế này nhé!
橡浆 / 橡漿 / Xiàng jiāng
Tham khảo thêm từ vựng của chuyên mục Nguyên vật liệu
ĐẶT MUA NGAY – SỔ TAY TỰ HỌC DỊCH TIẾNGTRUNG – ĐƯỢC TẶNG NGAY HỌC
PHÍ 1 THÁNG HỌC DỊCH ONLINE