Buộc tội tiếng Trung là gì?

Buộc tội là gì?

Buộc tội là hành động cáo buộc một người nào đó đã vi phạm pháp luật hoặc đạo đức, thường dựa trên bằng chứng hoặc lời khai. Đây là một khái niệm phổ biến trong pháp lý, có thể dẫn đến điều tra, truy tố hoặc xử lý theo quy định của pháp luật.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Buộc tội tiếng Trung là gì?

检举 / 檢舉 (Jiǎn jǔ) (Động từ)

Tiếng Anh: Accuse / Report to authorities

Ví dụ tiếng Trung với từ 检举

他被邻居检举非法占用公共用地。
Anh ta bị hàng xóm buộc tội vì chiếm dụng đất công trái phép.
He was accused by neighbors of illegally occupying public land.

Từ vựng liên quan

  • Tố cáo tiếng Trung: 举报 / 舉報 (jǔ bào) (Động từ)
  • Truy tố tiếng Trung: 起诉 / 起訴 (qǐ sù) (Động từ)
  • Bằng chứng tiếng Trung: 证据 / 證據 (zhèng jù) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “检举” thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hành chính và tố tụng. Nó nhấn mạnh đến hành động chủ động trình báo hành vi sai trái của người khác lên cơ quan chức năng, thường đi kèm với các chứng cứ cụ thể. Trong nhiều trường hợp, từ này còn liên quan đến khuyến khích công dân tham gia chống tiêu cực.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Dịch Việt-Trung cần chú ý những gì?

Ứng dụng thực tế

“检举” được dùng phổ biến trong các văn bản tố cáo, đơn thư khiếu nại, luật pháp và truyền thông điều tra. Người học tiếng Trung cần phân biệt rõ với các từ gần nghĩa như “举报”, “控告” để sử dụng phù hợp với từng tình huống.

Quyền thăm con tiếng Trung là gì?

Thẻ tạm trú tiếng Trung là gì?

Lập vi bằng tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận