Phòng tập nhảy là gì?
Phòng tập nhảy là không gian chuyên biệt được thiết kế để luyện tập các bộ môn khiêu vũ, nhảy hiện đại, ballet hoặc vũ đạo biểu diễn. Phòng thường được trang bị gương lớn, sàn chống trượt, hệ thống âm thanh, thanh bar (đối với ballet) và không gian thoáng đãng để người tập dễ dàng quan sát động tác và phối hợp nhịp nhàng theo nhạc.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Phòng tập nhảy tiếng Trung là gì?
跳舞室 / 跳舞室 (Tiào wǔ shì) (Danh từ)
Tiếng Anh: Dance studio / Dance room
Ví dụ tiếng Trung với từ 跳舞室
每天下午她都会去跳舞室练习舞蹈,为比赛做准备。
Chiều nào cô ấy cũng đến phòng tập nhảy để luyện tập chuẩn bị cho cuộc thi.
Every afternoon, she goes to the dance studio to practice for the competition.
Từ vựng liên quan
- Vũ đạo tiếng Trung: 舞蹈 (Wǔ dǎo) (Danh từ)
- Huấn luyện viên nhảy tiếng Trung: 舞蹈教练 / 舞蹈教練 (Wǔ dǎo jiào liàn) (Danh từ)
- Nhảy hiện đại tiếng Trung: 现代舞 / 現代舞 (Xiàn dài wǔ) (Danh từ)
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng của từ này
Từ “跳舞室” mô tả không gian chuyên biệt để rèn luyện kỹ năng nhảy múa, hỗ trợ người tập về mặt kỹ thuật, không gian và âm thanh. Phòng tập nhảy đóng vai trò quan trọng trong đào tạo nghệ thuật biểu diễn, rèn luyện sức khỏe, sự linh hoạt và phối hợp vận động nhịp nhàng.
Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
“跳舞室” thường xuất hiện trong mô tả cơ sở vật chất của trung tâm nghệ thuật, trường múa, lớp nhảy hiện đại, hợp đồng cho thuê không gian luyện tập, hoặc tài liệu dạy học chuyên ngành nghệ thuật biểu diễn. Người học tiếng Trung chuyên ngành nghệ thuật, giáo dục thể chất và tổ chức sự kiện cần nắm rõ từ này.
Xe đạp nước tiếng Trung là gì?
Trò chơi Zipline tiếng Trung là gì?