Khách hàng thân thiết là gì?
Khách hàng thân thiết là những người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một thương hiệu nhiều lần trong thời gian dài, thường xuyên quay lại và có mức độ hài lòng, trung thành cao. Đây là nhóm khách hàng có giá trị dài hạn và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
500 từ ngành THẨM MỸ – MỸ PHẨM tiếng Trung

| Tiếng Trung | 忠诚客户 (zhōng chéng kè hù) (Danh từ)
忠誠客戶 |
| English: | Loyal customer |
Ví dụ tiếng Trung với từ 忠诚客户
我们公司非常重视每一位忠诚客户。
Công ty chúng tôi rất coi trọng từng khách hàng thân thiết.
Our company highly values every loyal customer.
Từ vựng liên quan
- Khách hàng mới tiếng Trung: 新客户 (xīn kè hù)
- Chương trình khách hàng thân thiết: 忠诚客户计划 (zhōng chéng kè hù jì huà)
- Dữ liệu khách hàng: 客户数据 (kè hù shù jù)
Quay lại Trang chủ và SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Chữa bài 3-Chia tay đoàn đại biểu của chuyến thăm về nước
Đặc điểm của khách hàng thân thiết
Khách hàng thân thiết không chỉ mua hàng lặp lại mà còn có xu hướng giới thiệu thương hiệu đến người khác, đóng vai trò là “người quảng bá tự nhiên”. Họ thường ít nhạy cảm với giá cả và dễ tiếp nhận các chương trình ưu đãi. Việc duy trì mối quan hệ với khách hàng thân thiết có chi phí thấp hơn nhiều so với việc tìm kiếm khách hàng mới.
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Cách giảm đau lưng cho dân văn phòng
Ứng dụng thực tế
Trong lĩnh vực marketing và bán lẻ, doanh nghiệp thường xây dựng các chương trình thành viên, tích điểm, giảm giá đặc biệt hoặc ưu tiên dịch vụ để giữ chân khách hàng thân thiết. Ngoài ra, dữ liệu và hành vi của nhóm khách hàng này còn giúp phân tích thị trường, phát triển sản phẩm và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Bảng kê khai hàng hóa tiếng Trung là gì?
Trích phần trăm từ lợi nhuận tiếng Trung là gì?
Đăng ký nhãn hiệu thương mại tiếng Trung là gì?
