Ngoại tệ tiếng Trung là gì?

Ngoại tệ là gì?

Ngoại tệ là đồng tiền của một quốc gia khác được sử dụng trong giao dịch quốc tế hoặc lưu thông trong nước dưới dạng trao đổi, đầu tư, thanh toán. Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, ngoại tệ bao gồm cả tiền mặt, tiền gửi, công cụ chuyển nhượng bằng ngoại tệ và các hình thức thanh toán quốc tế.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?

TN%20chiu%20thue1

Ngoại tệ tiếng Trung là gì?

外币 / 外幣 (Wài bì) (Danh từ)

Tiếng Anh: Foreign currency

Ví dụ tiếng Trung với từ 外币

银行可以为客户兑换多种外币,包括美元、欧元和日元。
Ngân hàng có thể đổi nhiều loại ngoại tệ cho khách hàng, bao gồm đô la Mỹ, euro và yên Nhật.
The bank can exchange various foreign currencies for customers, including USD, EUR, and JPY.

Từ vựng liên quan

  • Tỷ giá hối đoái tiếng Trung: 汇率 / 匯率 (Huì lǜ) (Danh từ)
  • Giao dịch ngoại hối tiếng Trung: 外汇交易 / 外匯交易 (Wài huì jiāo yì) (Danh từ)
  • Đồng nội tệ tiếng Trung: 本币 / 本幣 (Běn bì) (Danh từ)

Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “外币” thường dùng trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, thương mại quốc tế và đầu tư. Ngoại tệ đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch xuyên biên giới, định giá tài sản, dự trữ quốc gia và điều hành chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.

500 từ ngành Ô-TÔ tiếng Trung

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

“外币” thường xuất hiện trong hợp đồng ngoại thương, bảng tỷ giá, báo cáo tài chính, giao dịch ngoại hối, và các văn bản pháp lý liên quan đến quy định sử dụng tiền tệ. Người học tiếng Trung chuyên ngành tài chính, ngân hàng hoặc thương mại quốc tế cần nắm vững từ này.

Giao dịch kỳ hạn tiếng Trung là gì?

Tái định giá tiếng Trung là gì?

Ngân hàng nhờ thu tiếng Trung là gì?

Để lại một bình luận