Download tài liệu miễn phí
Phân biệt Công nghiệp nặng và Công nghiệp nhẹ
Làm CTV dịch thuật cần chú ý những gì?
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:
必须/机械设备/乙方/状况/符合/标准/国家、/行业/保证/相关
面试/来/通知/财务经理/电话/我/进行/主管(Chủ ngữ)/对
Trong lĩnh vực thương mại và logistics, lô hàng được hiểu là một đơn vị hàng hóa được vận chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác. Một lô hàng có thể bao gồm một hoặc nhiều sản phẩm, được đóng gói và vận chuyển như một đơn vị thống nhất.
Các yếu tố quan trọng của một lô hàng:
- Số lượng hàng hóa: Đây là số lượng sản phẩm cụ thể có trong LH.
- Loại hàng hóa: Có thể là hàng hóa khô, hàng hóa lỏng, hàng hóa dễ vỡ, hàng hóa nguy hiểm,…
- Trọng lượng: Tổng trọng lượng của lô hàng.
- Kích thước: Kích thước và khối lượng của LH sẽ ảnh hưởng đến phương tiện vận chuyển và chi phí vận chuyển.
- Điểm đi và điểm đến: Địa chỉ xuất phát và địa chỉ đến của LH.
- Thời gian vận chuyển: Thời gian dự kiến để LH đến được điểm đến.
Tầm quan trọng của lô hàng:
Lô hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong thương mại quốc tế. Một số lý do khiến lô hàng trở nên quan trọng:
- Bảo đảm hàng hóa: Giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, tránh hư hỏng, mất mát.
- Quản lý hàng hóa: Việc quản lý LH giúp doanh nghiệp theo dõi tình trạng hàng hóa, dự đoán thời gian giao hàng và lên kế hoạch sản xuất, kinh doanh hiệu quả.
- Tối ưu hóa chi phí: Quản lý LH tốt giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu kho.
- Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Giao hàng đúng hẹn, đảm bảo chất lượng hàng hóa là yếu tố quan trọng để giữ chân khách hàng.
Các loại hình vận chuyển lô hàng:
- Vận chuyển đường bộ: Sử dụng xe tải, xe container để vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường bộ.
- Vận chuyển đường biển: Sử dụng tàu biển để vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường biển.
- Vận chuyển đường hàng không: Sử dụng máy bay để vận chuyển hàng hóa nhanh chóng trên các tuyến đường hàng không.
- Vận chuyển đường sắt: Sử dụng tàu hỏa để vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường sắt.
# 托运货物 / 托運貨物
Tuōyùn huòwù / Consignment
# Một lô hàng
一批托运的货物 / 一批托運的貨物
Yī pī tuōyùn de huòwù
Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa
Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ khó