Cầu cảng

Cầu cảng là gì?

Cầu cảng là công trình được xây dựng ven bờ biển, sông hoặc hồ, cho phép tàu thuyền neo đậu, bốc dỡ hàng hóa và đón trả hành khách. Đây là bộ phận quan trọng trong hệ thống giao thông thủy, đóng vai trò trung chuyển và phát triển kinh tế hàng hải, xuất nhập khẩu và du lịch.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Chủ động lựa chọn bài luyện dịch tiếng Trung theo 1 trong các các lựa chọn sau:

Chọn theo lĩnh vực:  Hợp đồng-KD; Tài chính – Kế toán;  Xây dựng; ….

Cầu cảng tiếng Trung là gì?

Cầu cảng tiếng Trung là gì?

码头 / 碼頭 (Mǎ tóu) (Danh từ)

Tiếng Anh: Wharf / Pier / Dock

Ví dụ tiếng Trung với từ 码头

船只缓缓地驶入码头,准备卸货。
Tàu thuyền từ từ cập cầu cảng để chuẩn bị dỡ hàng.
The ship slowly approached the dock to unload cargo.

Từ vựng liên quan

  • Bến tàu tiếng Trung: 船站 (Chuán zhàn) (Danh từ)
  • Cảng biển tiếng Trung: 海港 (Hǎi gǎng) (Danh từ)
  • Tàu chở hàng tiếng Trung: 货船 / 貨船 (Huò chuán) (Danh từ)

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Tại sao có lúc “Bên cạnh” lại dịch là “Trực thuộc”???

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “码头” được sử dụng phổ biến trong ngành giao thông vận tải, logistics, xuất nhập khẩu và du lịch đường thủy. Cầu cảng đóng vai trò trung chuyển giữa đường thủy và đường bộ, giúp luân chuyển hàng hóa, hành khách và hỗ trợ hậu cần cho tàu thuyền.

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Phiên dịch bằng máy hoạt động như thế nào? – Bài song ngữ

Ứng dụng thực tế

“码头” là từ thường thấy trong hợp đồng vận tải biển, bản đồ cảng biển, quy hoạch logistics, sách giáo khoa ngành giao thông, và các bài báo về thương mại quốc tế. Người học tiếng Trung chuyên ngành vận tải, thương mại, logistics cần nắm rõ từ này để sử dụng chính xác.

Xe buýt 2 tầng tiếng Trung là gì?

Thuê xe tự lái tiếng Trung là gì?

Đường dẫn lên cầu tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận