Tăng giá tiếng Trung là gì?

Tăng giá là gì?

Tăng giá là hiện tượng giá cả hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản tăng lên so với mức trước đó, thường do tác động của chi phí đầu vào, cung cầu thị trường hoặc yếu tố kinh tế vĩ mô. Đây là khái niệm phổ biến trong kinh tế học, thương mại và đời sống hàng ngày.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

4 kỹ năng NGHE-NÓI-ĐỌC-VIẾT mà nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào?

Tăng giá tiếng Trung là gì?

1# Tăng giá của thị trường (Vật giá)

涨价 / 漲價 (Zhǎng jià) (Động từ)

2# Tăng giá so với mức giá đã thỏa thuận (Trong HĐ)

加价 / 加價 / Jiājià

Tiếng Anh: Price increase / Rise in price

Ví dụ tiếng Trung với từ 涨价

由于原材料成本上升,许多产品开始涨价。
Do chi phí nguyên liệu tăng, nhiều sản phẩm bắt đầu tăng giá.
Due to rising raw material costs, many products have started to increase in price.

Từ vựng liên quan

  • Giá cả thị trường tiếng Trung: 市场价格 / 市場價格 (Shì chǎng jià gé) (Danh từ)
  • Giảm giá tiếng Trung: 降价 / 降價 (Jiàng jià) (Động từ)
  • Lạm phát tiếng Trung: 通货膨胀 / 通貨膨脹 (Tōng huò péng zhàng) (Danh từ)

6 cấm kỵ đối với góc tài vị – Phong thủy

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “涨价” thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, thương mại, tài chính, phản ánh sự biến động về chi phí và ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng. Việc tăng giá có thể xảy ra do khan hiếm nguồn cung, tăng chi phí sản xuất hoặc chính sách điều chỉnh từ nhà nước.

500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

“涨价” thường xuất hiện trong các bản tin kinh tế, báo cáo thị trường, hợp đồng thương mại, và trao đổi kinh doanh. Người học tiếng Trung trong ngành thương mại, kinh doanh quốc tế, kế toán hay logistics đều nên nắm rõ thuật ngữ này.

Giá trọn gói tiếng Trung là gì?

Hợp đồng cầm cố tiếng Trung là gì?

Trích phần trăm từ lợi nhuận tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận