Thù lao là gì?
Thù lao là khoản tiền hoặc lợi ích vật chất mà một cá nhân nhận được để đổi lấy công việc, dịch vụ hoặc đóng góp mà họ đã thực hiện. Thù lao có thể cố định hoặc theo hiệu suất, thường được quy định trong hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ hoặc thỏa thuận dân sự.
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ sau:
报酬 / 報酬 (Bào chóu) (Danh từ)
Tiếng Anh: Remuneration / Compensation
Ví dụ tiếng Trung với từ 报酬
他完成这项工作后得到了应有的报酬。
Sau khi hoàn thành công việc này, anh ấy đã nhận được thù lao xứng đáng.
He received proper remuneration after completing the task.
Từ vựng liên quan
- 薪资 / 薪資 (Xīn zī) – Tiền lương (Danh từ)
- 奖金 / 獎金 (Jiǎng jīn) – Tiền thưởng (Danh từ)
- 合同报酬 / 合同報酬 (Hé tóng bào chóu) – Thù lao hợp đồng (Danh từ)
- 劳动报酬 / 勞動報酬 (Láo dòng bào chóu) – Thù lao lao động (Danh từ)
Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
Đặc điểm và công dụng
Thù lao có thể được chi trả bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc bằng hiện vật. Nó phản ánh sự ghi nhận giá trị công sức và thời gian lao động, đồng thời là cơ sở pháp lý trong quan hệ hợp đồng. Mức thù lao thường phụ thuộc vào loại công việc, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và thỏa thuận giữa các bên.
Phân tích sự khác nhau giữa合计 và 总计
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
Ứng dụng thực tế
Thù lao được áp dụng trong hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, thuê chuyên gia, phiên dịch, cộng tác viên, giảng dạy, và nhiều hình thức làm việc tự do khác. Việc thỏa thuận rõ ràng về mức thù lao giúp đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch dân sự hoặc thương mại.
Tái định giá tiếng Trung là gì?
Ngân hàng nhờ thu tiếng Trung là gì?
Đăng ký nhãn hiệu thương mại tiếng Trung là gì?