Tủ bếp tiếng Trung là gì?

Tủ bếp là gì?

Tủ bếp là hệ thống tủ được lắp đặt trong khu vực bếp, dùng để chứa đồ dùng, thiết bị và nguyên liệu nấu ăn. Tủ bếp thường được thiết kế theo bộ, gồm cả tủ dưới và tủ treo, nhằm tối ưu không gian lưu trữ, đồng thời góp phần tạo thẩm mỹ cho gian bếp.

Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

Chọn luyện dịch tiếng Trung theo lĩnh vực:  Hợp đồng-KD; Tài chính – Kế toán;  Xây dựng; ….

Tủ bếp tiếng Trung là gì?

Tủ bếp tiếng Trung là gì?

橱柜 / 櫥櫃 (Chú guì) (Danh từ)

Tiếng Anh: Kitchen cabinet

Ví dụ tiếng Trung với từ 橱柜

新装修的厨房里安装了整套橱柜,看起来既实用又美观。
Căn bếp mới được lắp đặt một bộ tủ bếp hoàn chỉnh, trông vừa tiện lợi vừa đẹp mắt.
The newly renovated kitchen was fitted with a full set of cabinets, which looked both practical and stylish.

Từ vựng liên quan

  • Gian bếp tiếng Trung: 厨房 / 廚房 (Chú fáng) (Danh từ)
  • Bàn bếp tiếng Trung: 操作台 (Cāo zuò tái) (Danh từ)
  • Ngăn kéo tiếng Trung: 抽屉 / 抽屜 (Chōu tì) (Danh từ)

500 từ vựng về SX linh kiện điện tử tiếng Trung

Bạn quay lại Trang chủ hoặc ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Đặc điểm và công dụng của từ này

Từ “橱柜” dùng để chỉ toàn bộ hệ thống tủ trong khu vực bếp, có thể làm từ nhiều chất liệu như gỗ, inox, nhựa PVC… Thiết kế tủ bếp giúp tăng khả năng lưu trữ, giữ không gian bếp gọn gàng và nâng cao hiệu suất nấu nướng. Đây là một thành phần không thể thiếu trong nội thất gia đình hiện đại.

Bài tập dịch 4 – 欢迎词

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Ứng dụng thực tế

“橱柜” là thuật ngữ phổ biến trong ngành nội thất, thiết kế xây dựng, thi công nhà ở và thương mại vật liệu. Người học tiếng Trung trong lĩnh vực xây dựng – nội thất nên nắm vững từ này để sử dụng khi tư vấn, lập báo giá hoặc làm hợp đồng.

Dụng cụ mở đồ hộp tiếng Trung là gì?

Súng mồi lửa bếp gas tiếng Trung là gì?

Nồi chiên không dầu tiếng Trung là gì?


Để lại một bình luận